Có 2 kết quả:

什么地方 shén me dì fang ㄕㄣˊ ㄉㄧˋ 什麼地方 shén me dì fang ㄕㄣˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) somewhere
(2) someplace
(3) where

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) somewhere
(2) someplace
(3) where

Bình luận 0