Có 2 kết quả:
什么地方 shén me dì fang ㄕㄣˊ ㄉㄧˋ • 什麼地方 shén me dì fang ㄕㄣˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) somewhere
(2) someplace
(3) where
(2) someplace
(3) where
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) somewhere
(2) someplace
(3) where
(2) someplace
(3) where
Bình luận 0